Bộ 75 木 mộc [12, 16] U+6A5B
Show stroke order quyết
 jué
♦ (Danh) Cọc, cột gỗ ngắn (để buộc súc vật...).
♦ (Danh) Thanh gỗ chặn miệng ngựa.
♦ (Danh) Rễ tàn của lúa mạch. ◎Như: đạo quyết rễ lúa đã khô héo.
♦ (Động) Đánh, kích.







§