Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [12, 16] U+6A62
橢
thỏa
椭
tuǒ,
duǒ
♦ (Danh) Đồ vật hẹp và dài hoặc tròn và dài.
♦ (Hình) Có hình tròn thon dài (như trái xoan, trứng, bầu dục, v.v.). ◎Như:
thỏa viên hình
橢
圓
形
hình bầu dục.
§