Bộ 75 木 mộc [12, 16] U+6A62
27234.gif
Show stroke order thỏa
 tuǒ,  duǒ
♦ (Danh) Đồ vật hẹp và dài hoặc tròn và dài.
♦ (Hình) Có hình tròn thon dài (như trái xoan, trứng, bầu dục, v.v.). ◎Như: thỏa viên hình hình bầu dục.







§