Bộ 75 木 mộc [13, 17] U+6A84
檄
hịch![]()
xí
♦ (Danh) Bài văn của vua quan dùng để kêu gọi, hiểu dụ tướng sĩ, nhân dân. ◎Như:
vũ hịch 羽檄 hịch khẩn cấp (viết vào mảnh ván cắm lông gà). ◇Sử Kí
史記:
Kim đại vương cử nhi đông, Tam Tần khả truyền hịch nhi định dã 今大王舉而東,
三秦可傳檄而定也 (Hoài Âm Hầu liệt truyện
淮陰侯列傳) Nay đại vương cất quân sang Đông, có thể truyền hịch mà bình định được Tam Tần. ◇Nguyễn Du
阮攸:
Vũ hịch cấp phát như phi tinh 羽檄急發如飛星 (Trở binh hành
阻兵行) Hịch lệnh cấp tốc như sao bay.
♦ (Động) Dùng hịch để thông báo, ra lệnh. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Ư thị cấp hịch thuộc quan, thiết pháp bổ giải cật 於是急檄屬官,
設法補解訖 (Vương giả
王者) Sau đó vội vàng ra lệnh cho thuộc quan tìm cách bù vào tiền đã mất.
1.
[捧檄] phủng hịch 2.
[傳檄] truyền hịch