Bộ 75 木 mộc [13, 17] U+6AA5
Show stroke order nghĩ
 yǐ
♦ (Động) Dừng thuyền cập bờ. § Cũng như nghĩ . ◇Sử Kí : Hạng Vương nãi dục đông độ Ô Giang. Ô Giang đình trường nghĩ thuyền đãi . (Hạng Vũ bổn kỉ ) Hạng Vương toan qua sông Ô Giang để rút về đông. Người đình trưởng Ô Giang cắm thuyền đợi.







§