Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [14, 18] U+6AAE
檮
đào
梼
táo,
dǎo
♦ (Danh)
Đào ngột
檮
杌
: (1) Tên một giống ác thú. Sau dùng tiếng ấy để gọi các kẻ hư ác. (2) Tên một sách sử của nước Sở thời xưa.
§