Bộ 75 木 mộc [14, 18] U+6AB8
Show stroke order nịnh, ninh
 níng
♦ (Danh) § Xem nịnh mông .
♦ (Danh) Nịnh đầu đầu ngoàm, đầu mộng.
♦ § Còn đọc là ninh.
1. [檸檬] nịnh mông







§