Bộ 75 木 mộc [15, 19] U+6AE5
Show stroke order trù
 chú
♦ (Danh) Hòm chứa, tủ, chạn. § Cũng gọi là trù tử , trù nhi . ◎Như: oản trù tủ chén, y trù tủ áo.







§