Bộ 75 木 mộc [16, 20] U+6AE8
Show stroke order
 lú
♦ (Danh) Cái đầu gỗ vuông kê cột đội trong nhà.
♦ (Danh) Hoàng lô cây hoàng lô, gỗ màu vàng (để làm đồ dùng hoặc thuốc nhuộm).
1. [欂櫨] bạc lô







§