Bộ 75 木 mộc [16, 20] U+6AEC
Show stroke order sấn
 chèn,  qìn,  guàn
♦ (Danh) Áo quan, quan tài.
♦ (Danh) Một tên khác của ngô đồng .
♦ (Danh) Tên một cây, họ quỳ , loài mộc cận, ruột thân cây dùng làm nguyên liệu.







§