Bộ 76 欠 khiếm [11, 15] U+6B50 歐 âu, ẩu 欧 ōu, ǒu ♦ (Danh) Châu Âu gọi tắt. ◎Như: Âu Mĩ quốc gia歐美國家. ♦ (Danh) Họ Âu. ♦ (Danh) Âu Mỗ歐姆: (1) Ohm, tên nhà Vật lí học người Đức (1787-1854). (2) Lượng từ, ohm: đơn vị điện trở. ♦ (Động) Ca vịnh. § Cũng như âu謳. ♦ Một âm là là ẩu. (Động) Nôn mửa. § Cũng như ẩu嘔. ♦ (Động) Đánh. § Thông ẩu毆.1. [歐洲] âu châu2. [歐化] âu hóa3. [歐羅巴] âu la ba4. [歐美] âu mĩ5. [歐盟] âu minh6. [歐風美雨] âu phong mĩ vũ7. [歐式] âu thức