Bộ 78 歹 ngạt [8, 12] U+6B96
殖
thực, sự![]()
zhí,
![]()
shì
♦ (Danh) Cao giữ lâu đã hư thối.
♦ (Danh) Họ
Thực.
♦ (Động) Tích tụ, tụ tập. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
Khang toại đa thực tài hóa, đại tu cung thất 康遂多殖財貨,
大修宮室 (Tế Nam An Vương Khang truyện
濟南安王康傳).
♦ (Động) Tăng gia, tăng trưởng. ◇Vương An Thạch
王安石:
Lộc tắc bất thực, kì thư mãn tứ 祿則不殖,
其書滿笥 (Quảng Tây chuyển vận sử tôn quân mộ bi
廣西轉運使孫君墓碑).
♦ (Động) Sinh trưởng, sinh sôi nẩy nở. ◎Như:
phồn thực 蕃殖 sinh sôi, nẩy nở.
♦ (Động) Trồng trọt. ◎Như:
khẩn thực 墾殖 khai khẩn trồng trọt. ◇Thư Kinh
書經:
Nông thực gia cốc 農殖嘉穀 (Lữ hình
呂刑).
♦ (Động) Dựng, lập ra. ◇Quốc ngữ
國學:
Thượng đắc dân tâm, dĩ thực nghĩa phương 上得民心,
以殖義方 (Chu ngữ hạ
周語下).
♦ (Động) Kinh doanh, mưu lợi, hóa thực. ◇Tân ngũ đại sử
新五代史:
Phụ tông thiện thực tài hóa, phú nghĩ vương hầu 父宗善殖財貨,
富擬王侯 (Vương Xử Trực truyện
王處直傳) Cha ông giỏi kinh doanh buôn bán, giàu có ngang bậc vương hầu.
♦ Một âm là
sự. (Danh) Hài (cốt). ◎Như:
cốt sự 骨殖 hài cốt, xương xác chết.