Bộ 78 歹 ngạt [17, 21] U+6BB2
Show stroke order tiêm
 jiān
♦ (Động) Giết hết, tiêu diệt. ◇Cù Hựu : Toàn tộc bị tiêm diệt (Vĩnh Châu dã miếu kí ) Cả dòng họ bị giết hết.







§