Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 79 殳 thù [8, 12] U+6BBC
殼
xác
壳
ké,
qiào
♦ (Danh) Vỏ. ◎Như:
loa xác
螺
殼
vỏ ốc,
duẩn xác
筍
殼
bẹ măng,
địa xác
地
殼
vỏ trái đất,
đản xác
蛋
殼
vỏ trứng. § Tục quen viết là
壳
.
♦ § Phồn thể của chữ
壳
.
1
.
[貝殼] bối xác
§