Bộ 80 毋 vô [9, 13] U+6BD3
Show stroke order dục
 yù
♦ (Động) Nuôi nấng, dưỡng dục. § Thông dục . ◇Ban Cố : Phát tần tảo dĩ tiềm ngư, Phong phố thảo dĩ dục thú , (Đông đô phú ) Trồng rong rau cho cá lội, Vun cỏ lá để thú no.
♦ (Động) Sinh, đẻ, sản sinh. § Thông dục . ◎Như: chung linh dục tú tụ hội anh linh un đúc tài trí. ◇Quốc ngữ : Độc tắc sanh oán, oán loạn dục tai, tai dục diệt tính , , (Tấn ngữ tứ ).







§