Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [2, 5] U+6C40
汀
đinh
tīng,
dìng,
tìng
♦ (Danh) Bãi thấp, bãi sông. ◇Vương Bột
王
勃
:
Hạc đinh phù chử, cùng đảo tự chi oanh hồi
鶴
汀
鳧
渚
,
窮
島
嶼
之
縈
迴
(Đằng Vương Các tự
滕
王
閣
序
) Bến hạc bãi le, quanh co đến tận đảo cồn.
♦ (Danh) Sông
Đinh
.
§