Bộ 85 水 thủy [4, 7] U+6C6D
Show stroke order nhuế
 ruì
♦ (Danh) Chỗ nước chảy uốn quanh hoặc nơi hai dòng sông hội hợp.
♦ (Danh) Bờ nước.
♦ (Danh) Tên sông: (1) Thuộc tỉnh Sơn Tây 西. (2) Nhánh của sông Kính , chảy qua tỉnh Cam Túc .







§