Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [4, 7] U+6C83
沃
ốc
wò
♦ (Động) Rót, tưới. ◎Như:
dẫn thủy ốc điền
引
水
沃
田
dẫn nước tưới ruộng.
♦ (Hình) Tốt, màu mỡ. ◎Như:
ốc thổ
沃
土
đất màu mỡ.
♦ (Danh) Họ
Ốc
.
1
.
[科索沃] khoa tác ốc
§