Bộ 85 水 thủy [4, 7] U+6C86
Show stroke order hãng, hàng
 háng,  hàng,  kàng
♦ (Danh) § Xem hãng giới .
♦ Một âm là hàng. (Động) Đi qua (bằng đường thủy), độ thủy.
1. [沆瀣] hãng giới 2. [漭沆] mãng hàng







§