Bộ 85 水 thủy [4, 7] U+6C8F
沏
thế, thiết![]()
qī,
![]()
qiē,
![]()
qiè
♦ (Động) Pha (bằng nước sôi). ◎Như:
thế trà 沏茶 pha trà.
♦ Một âm là
thiết. (Động) Trần (cách nấu ăn dùng dầu nóng hoặc nước canh nóng rưới lên món ăn).
♦ (Động) Dùng nước dập tắt. ◎Như:
bả hương hỏa nhi thiết liễu 把香火兒沏了 rưới nước dập tắt lửa nhang đi.