Bộ 85 水 thủy [4, 7] U+6C9A
沚
chỉ![]()
zhǐ
♦ (Danh) Bãi đất nhỏ nhô trên mặt sông. ◇Bào Chiếu
鮑照:
Khinh hồng hí giang đàm, Cô nhạn tập châu chỉ 輕鴻戲江潭,
孤雁集洲沚 (Tặng Phó Đô Tào biệt thi
贈傅都曹別詩) Chim hồng nhẹ đùa trên sông trên đầm, Nhạn lẻ đậu ở cù lao bãi nước.