Bộ 85 水 thủy [5, 8] U+6CC6
Show stroke order dật
 yī,  yì
♦ (Động) Đầy tràn. § Thông dật .
♦ (Hình) Buông thả, phóng đãng. § Thông dật . ◎Như: kiêu xa dâm dật ngạo mạn, xa xỉ, hoang dâm, phóng túng.







§