Bộ 85 水 thủy [5, 8] U+6CCC
泌
bí![]()
mì,
![]()
bì
♦ (Danh) Sông
Bí, thuộc tỉnh
Hà Nam 河南.
♦ (Danh) Nước suối. ◇Thi Kinh
詩經:
Bí chi dương dương, Khả dĩ lạc cơ 泌之洋洋,
可以樂飢 (Trần phong
陳風, Hoành môn
衡門) (Nhìn) nước suối cuốn trôi, Có thể vui mà quên đói.
♦ (Động) Rỉ ra, tiết ra. ◎Như:
phân bí 分泌 rỉ ra, bài tiết.
♦ (Hình) Nhanh, tuôn tuôn (dáng nước chảy).