Bộ 85 水 thủy [5, 8] U+6CF1
Show stroke order ương, anh
 yāng,  yǎng
♦ (Hình) Ngùn ngụt, khí mây ùn lên.
♦ (Hình) Sâu thẳm, mông mênh. § Xem ương ương .
♦ Một âm là anh. § Thông anh .
1. [泱泱] ương ương







§