Bộ 85 水 thủy [6, 9] U+6D07
Show stroke order nhân, yên
 yīn,  yān
♦ (Danh) Tên sông.
♦ (Danh) Chỉ nước chảy.
♦ (Động) Chảy lan ra, thấm ướt.
♦ Một âm là yên. (Động) Mai một, tiêu diệt.
1. [洇潤] yên nhuận







§