Bộ 85 水 thủy [6, 9] U+6D0E
27918.gif
Show stroke order kịp
 jì
♦ (Động) Thêm nước vào nồi.
♦ (Động) Tẩm nhuận.
♦ (Động) Đến, đáo.
♦ (Danh) Nước thịt, thang chấp.
♦ (Liên) Và, với. § Thông kị .







§