Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [6, 9] U+6D0E
洎
kịp
jì
♦ (Động) Thêm nước vào nồi.
♦ (Động) Tẩm nhuận.
♦ (Động) Đến, đáo.
♦ (Danh) Nước thịt, thang chấp.
♦ (Liên) Và, với. § Thông
kị
暨
.
§