Bộ 85 水 thủy [7, 10] U+6D5C
Show stroke order banh
 bāng,  bīn
♦ (Danh) Ngòi, dòng nước nhỏ (tiếng địa phương). § Thường dùng làm chữ đặt tên đất.
♦ (Danh) Tiếng riêng gọi kĩ nữ.







§