Bộ 85 水 thủy [7, 10] U+6D79
浹
tiếp浃
![]()
jiá,
![]()
jiā
♦ (Động) Thấm ướt, thấm đẫm, thấm khắp.
♦ (Động) Quanh khắp một vòng. ◎Như:
vị tiếp tuần 未浹旬 chưa hết một tuần,
tiếp thần 浹辰 mười hai ngày. § Ngày xưa lấy
can chi 干支 để ghi ngày, hết một vòng mười hai chi, từ Tí đến Hợi, là mười hai ngày.
♦ (Động) Thấu suốt, thông đạt.
♦ (Hình) Hòa hợp, dung hợp. ◎Như:
tiếp hợp 浹洽 hòa hợp.
♦ (Phó) Khắp.