Bộ 85 水 thủy [7, 10] U+6D96
涖
lị![]()
lì
♦ (Động) Tới, đến nơi. ◎Như:
lị quan 涖官 đến nơi làm quan, đáo nhậm. ◇Luận Ngữ
論語:
Tri cập chi, nhân năng thủ chi, bất trang dĩ lị chi, tắc dân bất kính 知及之,
仁能守之,
不莊以涖之,
則民不敬 (Vệ Linh Công
衛靈公) Tài trí đủ (trị dân), biết dùng nhân đức giữ (dân), mà tới với dân không trang nghiêm, thì dân không kính.