Bộ 85 水 thủy [8, 11] U+6DC4
Show stroke order tri
 zī
♦ (Danh) Tên sông, tức Tri thủy thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.
♦ (Hình) Đen (màu). § Thông tri . ◇Sử Kí : Bất viết kiên hồ, ma nhi bất lấn, bất viết bạch hồ, niết nhi bất tri , , , (Khổng Tử thế gia ) Nói chi cứng chắc, mà mài không mòn, nói chi trắng tinh, mà nhuộm không đen.
♦ (Động) Điếm nhục, ô nhiễm, làm cho mang tiếng xấu.







§