Bộ 85 水 thủy [8, 11] U+6DD9
淙
tông![]()
cóng,
![]()
shuàng
♦ (Trạng thanh) Tiếng nước chảy róc rách, rả rích. ◇Cao Thích
高適:
Thạch tuyền tông tông nhược phong vũ, Quế hoa tùng tử thường mãn địa 石泉淙淙若風雨,
桂花松子常滿地 (Phú đắc hoàn san
賦得還山) Suối đá chảy róc rách như là gió mưa, Hoa quế quả thông thường đầy đất.
♦ (Trạng thanh) Tiếng nhạc từng tưng. ◇Nguyên Kết
元結:
Ngã hữu kim thạch hề, kích phụ tông tông 我有金石兮,
擊拊淙淙 (Bổ nhạc ca
補樂歌, Lục anh
六英) Ta có (nhạc khí) tiếng kim tiếng thạch, đánh gõ từng tưng.
♦ (Hình) Dáng nước chảy.