Bộ 85 水 thủy [8, 11] U+6DDA
28122.gif
Show stroke order lệ
 lèi,  lì
♦ (Danh) Nước mắt. ◎Như: lưu lệ chảy nước mắt. ◇Trương Trạc : Bích Ngọc độc thi, ẩm lệ bất thực tam nhật, đầu tỉnh nhi tử , , (Triều dã thiêm tải , Quyển nhị).
1. [飲淚] ẩm lệ 2. [珠淚] châu lệ 3. [紅淚] hồng lệ 4. [催淚彈] thôi lệ đạn







§