Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [8, 11] U+6DDA
淚
lệ
泪
lèi,
lì
♦ (Danh) Nước mắt. ◎Như:
lưu lệ
流
淚
chảy nước mắt. ◇Trương Trạc
張
鷟
:
Bích Ngọc độc thi, ẩm lệ bất thực tam nhật, đầu tỉnh nhi tử
碧
玉
讀
詩
,
飲
淚
不
食
三
日
,
投
井
而
死
(Triều dã thiêm tải
朝
野
僉
載
, Quyển nhị).
1
.
[飲淚] ẩm lệ
2
.
[珠淚] châu lệ
3
.
[紅淚] hồng lệ
4
.
[催淚彈] thôi lệ đạn
§