Bộ 85 水 thủy [9, 12] U+6E1D
渝
du![]()
yú
♦ (Động) Biến đổi, thay đổi. ◎Như:
thủy chung bất du 渝盟 始終不渝 trước sau không đổi. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Hữu du thử minh, tỉ trụy kì mệnh 有渝此盟,
俾墜其命 (Đệ ngũ hồi) Ai trái lời thề này, sẽ bị khiến cho mất mạng.
♦ (Danh) Tên riêng của thành phố
Trùng Khánh 重慶, ở tỉnh Tứ Xuyên.