Bộ 85 水 thủy [9, 12] U+6E23
Show stroke order tra
 zhā
♦ (Danh) Bã. § Chỉ phần còn lại sau khi bỏ hết phần chất lỏng. ◎Như: cam giá tra bã mía.
♦ (Danh) Mạt, vụn. ◎Như: can tra nhi vụn bánh khô.
♦ (Danh) Cặn.







§