Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [9, 12] U+6E2B
渫
tiết
xiè,
dié,
zhá,
yì,
qiè
♦ (Động) Trừ khử dơ bẩn, rửa sạch.
♦ (Động) Phân tán, phát tán.
♦ (Động) Ngưng lại, ngừng.
♦ (Hình) Dơ, bẩn, ô uế.
♦ (Danh) Họ
Tiết
.
§