Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [10, 13] U+6EAA
溪
khê
xī,
qī
♦ (Danh) Khe, suối, dòng nước trong núi. ◇Đào Uyên Minh
陶
淵
明
:
Duyên khê hành, vong lộ chi viễn cận
緣
溪
行
,
忘
路
之
遠
近
(Đào hoa nguyên kí
桃
花
源
記
) Men theo dòng khe mà đi, quên mất đường xa gần.
§