Bộ 85 水 thủy [10, 13] U+6EBC
溼
thấp湿
![]()
shī,
![]()
qì
♦ (Danh) Đất ướt, đất ẩm thấp.
♦ (Danh) Khí ẩm (theo đông y). ◎Như:
phong thấp 風溼 bệnh phong thấp, làm đau nhức xương thịt, do khí ẩm thấp sinh ra.
♦ (Hình) Ẩm, ướt. ◎Như:
y phục hoàn thấp 衣服還溼 quần áo còn ướt.
♦ (Động) Thấm ướt. ◎Như:
lệ thấp y khâm 淚溼衣襟. ◇Thủy hử truyện
水滸傳:
Tiểu nhân bị tuyết đả thấp liễu y thường, tá thử hỏa hồng nhất hồng 小人被雪打溼了衣裳,
借此火烘一烘 (Đệ thập hồi) Tiểu nhân bị tuyết thấm ướt cả quần áo, mượn lửa này sưởi một lúc cho khô.
1.
[溼答答] thấp đáp đáp