Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [10, 13] U+6EBD
溽
nhục
rù
♦ (Hình) Ướt, ẩm thấp.
♦ (Hình) Nồng đặc.
♦ (Danh) § Xem
nhục thử
溽
暑
.
1
.
[溽暑] nhục thử
§