Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [11, 14] U+6F15
漕
tào
cáo,
cào
♦ (Động) Chuyên chở bằng đường thủy. ◎Như:
tào mễ
漕
米
vận tải lương thực đi đường thủy.
§