Bộ 85 水 thủy [11, 14] U+6F1A
Show stroke order ẩu, âu
 òu,  ōu
♦ (Động) Ngâm lâu trong nước.
♦ (Động) Thấm ướt lâu.
♦ Một âm là âu. (Danh) Bọt nước.
♦ (Danh) § Thông âu .







§