Bộ 85 水 thủy [11, 14] U+6F23
漣
liên涟
![]()
lián,
![]()
lán
♦ (Danh) Sóng lăn tăn trên mặt nước. ◎Như:
liên y 漣漪 sóng gợn lăn tăn.
♦ (Hình)
Liên liên 漣漣 đầm đìa, ròng ròng, lã chã (nước mắt). ◇Thi Kinh
詩經:
Khấp thế liên liên 泣涕漣漣 (Vệ phong
衛風, Manh
氓) Khóc nước mắt ròng ròng.