Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [12, 15] U+6F97
澗
giản
涧
jiàn
♦ (Danh) Khe, suối, chỗ nước chảy giữa hai núi. ◇Nguyễn Trãi
阮
廌
:
Hoa lạc giản lưu hương
花
落
澗
流
香
(Du sơn tự
斿
山
寺
) Hoa rụng, dòng suối trôi hương thơm.
§