Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [14, 17] U+6FEC
濬
tuấn
jùn
♦ (Động) Khơi thông. ◎Như:
tuấn hà
濬
河
khơi sông.
♦ (Hình) Sâu, thâm trầm. ◎Như:
tuấn hác
濬
壑
hang sâu,
tuấn triết
濬
哲
thâm trầm, trí lự.
§