Bộ 85 水 thủy [16, 19] U+7015
28693.gif
Show stroke order tần
 bīn
♦ (Danh) Bến nước.
♦ (Động) Đến gần, sắp. ◎Như: tần lâm sắp đến.
1. [海瀕] hải tần







§