Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [16, 19] U+7015
瀕
tần
濒
bīn
♦ (Danh) Bến nước.
♦ (Động) Đến gần, sắp. ◎Như:
tần lâm
瀕
臨
sắp đến.
1
.
[海瀕] hải tần
§