Bộ 85 水 thủy [16, 19] U+701D
瀝
lịch沥
![]()
lì
♦ (Động) Nhỏ giọt, rưới xuống. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Tháo lịch tửu thiết thệ 操瀝酒設誓 (Đệ tứ hồi) (Tào) Tháo đổ rượu cất lời thề.
♦ (Động) Rỉ ra.
♦ (Động) Lọc. ◎Như:
lịch tửu 瀝酒 lọc rượu.
♦ (Động) Dốc ra, biểu lộ. ◇Đỗ Quang Đình
杜光庭:
Thị cảm lịch khẩn phi tâm, Kiền thành hối quá 是敢瀝懇披心,
虔誠悔過 (Tam hội tiếu lục từ
三會醮籙詞) Dám dốc lòng khẩn thiết, Chân thành hối lỗi.
♦ (Danh) Giọt (nước, rượu, nước mắt...). ◇Sử Kí
史記:
Thị tửu ư tiền, thì tứ dư lịch 侍酒於前,
時賜餘瀝 (Hoạt kê truyện
滑稽傳, Thuần Vu Khôn truyện
淳于髡傳) Hầu rượu ở trước mặt, thỉnh thoảng ban cho mấy giọt rượu thừa.
♦ (Danh) Nhựa, chất lỏng.
♦ (Danh) Tên hồ ở Quảng Đông.
♦ (Trạng thanh)
Tích lịch 滴瀝 tí tách (tiếng giọt rơi).