Bộ 85 水 thủy [16, 19] U+701F
Show stroke order tiêu
 xiāo
♦ (Danh) Sông Tiêu.
♦ (Hình) Ào ạt, mạnh bạo (gió mưa). ◎Như: phong vũ tiêu tiêu gió mưa ào ạt.







§