Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 85 水 thủy [17, 20] U+7030
瀰
di
mí,
mǐ
♦ (Hình) Dáng nước sâu đầy.
♦ (Phó) Đầy, tràn. § Cũng như chữ
彌
. ◎Như:
yên vụ di mạn
煙
霧
瀰
漫
khói sương tràn đầy.
§