Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 86 火 hỏa [3, 7] U+7076
灶
táo
zào
♦ (Danh) Lò bếp (làm bằng đất nung hoặc đá chồng lên). § Cũng như
táo
竈
. ◎Như:
lô táo
爐
灶
bếp lò.
1
.
[爐灶] lô táo
2
.
[灶君] táo quân
§