Bộ 86 火 hỏa [3, 7] U+7078
Show stroke order cứu
 jiǔ
♦ (Danh) Phương pháp chữa bệnh dùng lá ngải châm đốt vào các huyệt. ◎Như: châm cứu .
♦ (Động) Thiêu, đốt.
1. [針灸] châm cứu







§