Bộ 86 火 hỏa [4, 8] U+7095
炕
kháng![]()
kàng,
![]()
hāng
♦ (Danh) Giường đắp bằng gạch hoặc đất, dưới có ống lò để sưởi ấm (thường thấy ở bắc Trung Quốc). ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Thuyết trước, nhất tề lai chí địa kháng ốc nội 說著,
一齊來至地炕屋內 (Đệ tứ thập cửu hồi) Nói xong, mọi người cùng vào nhà có giường sưởi ngầm.
♦ (Động) Sấy, nướng, hong. ◎Như:
kháng bính 炕餅 nướng bánh,
kháng nhục 炕肉 nướng thịt.