Bộ 86 火 hỏa [9, 13] U+714C
煌
hoàng![]()
huáng
♦ (Hình) Sáng sủa, sáng rực. ◎Như:
huy hoàng 輝煌 rực rỡ. ◇Cù Hựu
瞿佑:
Đăng hỏa huy hoàng, chiếu đắc như đồng bạch trú nhất tường 燈火輝煌,
照得如同白晝一祥 (Vĩnh Châu dã miếu kí
永州野廟記) Đèn đuốc rực rỡ, chiếu sáng như ban ngày.
1.
[輝煌] huy hoàng